10 nghìn Kyat Myanmar sang Baht Thái

Đổi tiền MMK sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mmk
174,84 thb

K1,000 MMK = ฿0,01748 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Baht Thái
1 MMK0.01748 THB
5 MMK0.08742 THB
10 MMK0.17484 THB
20 MMK0.34967 THB
50 MMK0.87418 THB
100 MMK1.74836 THB
250 MMK4.37090 THB
500 MMK8.74180 THB
1000 MMK17.48360 THB
2000 MMK34.96720 THB
5000 MMK87.41800 THB
10000 MMK174.83600 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Kyat Myanmar
1 THB57.19650 MMK
5 THB285.98250 MMK
10 THB571.96500 MMK
20 THB1,143.93000 MMK
50 THB2,859.82500 MMK
100 THB5,719.65000 MMK
250 THB14,299.12500 MMK
500 THB28,598.25000 MMK
1000 THB57,196.50000 MMK
2000 THB114,393.00000 MMK
5000 THB285,982.50000 MMK
10000 THB571,965.00000 MMK