20 Baht Thái sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền THB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 thb
740 krw

฿1,000 THB = ₩36,98 KRW

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Hàn Quốc
1 THB36.97980 KRW
5 THB184.89900 KRW
10 THB369.79800 KRW
20 THB739.59600 KRW
50 THB1,848.99000 KRW
100 THB3,697.98000 KRW
250 THB9,244.95000 KRW
500 THB18,489.90000 KRW
1000 THB36,979.80000 KRW
2000 THB73,959.60000 KRW
5000 THB184,899.00000 KRW
10000 THB369,798.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Baht Thái
1 KRW0.02704 THB
5 KRW0.13521 THB
10 KRW0.27042 THB
20 KRW0.54084 THB
50 KRW1.35209 THB
100 KRW2.70418 THB
250 KRW6.76045 THB
500 KRW13.52090 THB
1000 KRW27.04180 THB
2000 KRW54.08360 THB
5000 KRW135.20900 THB
10000 KRW270.41800 THB