5 Baht Thái sang currency-names.CDF

Đổi tiền THB sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 thb
384,26 cdf

฿1,000 THB = FC76,85 CDF

Mid-market exchange rate at 08:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc Congo
1 THB76.85120 CDF
5 THB384.25600 CDF
10 THB768.51200 CDF
20 THB1,537.02400 CDF
50 THB3,842.56000 CDF
100 THB7,685.12000 CDF
250 THB19,212.80000 CDF
500 THB38,425.60000 CDF
1000 THB76,851.20000 CDF
2000 THB153,702.40000 CDF
5000 THB384,256.00000 CDF
10000 THB768,512.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Baht Thái
1 CDF0.01301 THB
5 CDF0.06506 THB
10 CDF0.13012 THB
20 CDF0.26024 THB
50 CDF0.65061 THB
100 CDF1.30122 THB
250 CDF3.25305 THB
500 CDF6.50610 THB
1000 CDF13.01220 THB
2000 CDF26.02440 THB
5000 CDF65.06100 THB
10000 CDF130.12200 THB