20 Baht Thái sang Rúp Belarus

Đổi tiền THB sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 thb
1,78 byn

฿1,000 THB = Br0,08907 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rúp Belarus
1 THB0.08907 BYN
5 THB0.44533 BYN
10 THB0.89066 BYN
20 THB1.78133 BYN
50 THB4.45332 BYN
100 THB8.90664 BYN
250 THB22.26660 BYN
500 THB44.53320 BYN
1000 THB89.06640 BYN
2000 THB178.13280 BYN
5000 THB445.33200 BYN
10000 THB890.66400 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Baht Thái
1 BYN11.22760 THB
5 BYN56.13800 THB
10 BYN112.27600 THB
20 BYN224.55200 THB
50 BYN561.38000 THB
100 BYN1,122.76000 THB
250 BYN2,806.90000 THB
500 BYN5,613.80000 THB
1000 BYN11,227.60000 THB
2000 BYN22,455.20000 THB
5000 BYN56,138.00000 THB
10000 BYN112,276.00000 THB