10 nghìn Baht Thái sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền THB sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 thb
272,13 bmd

฿1,000 THB = $0,02721 BMD

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Bermuda
1 THB0.02721 BMD
5 THB0.13606 BMD
10 THB0.27213 BMD
20 THB0.54425 BMD
50 THB1.36064 BMD
100 THB2.72127 BMD
250 THB6.80317 BMD
500 THB13.60635 BMD
1000 THB27.21270 BMD
2000 THB54.42540 BMD
5000 THB136.06350 BMD
10000 THB272.12700 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Baht Thái
1 BMD36.74750 THB
5 BMD183.73750 THB
10 BMD367.47500 THB
20 BMD734.95000 THB
50 BMD1,837.37500 THB
100 BMD3,674.75000 THB
250 BMD9,186.87500 THB
500 BMD18,373.75000 THB
1000 BMD36,747.50000 THB
2000 BMD73,495.00000 THB
5000 BMD183,737.50000 THB
10000 BMD367,475.00000 THB