500 Baht Thái sang currency-names.BIF

Đổi tiền THB sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 thb
39.395 bif

฿1,000 THB = FBu78,79 BIF

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc Burundi
1 THB78.79020 BIF
5 THB393.95100 BIF
10 THB787.90200 BIF
20 THB1,575.80400 BIF
50 THB3,939.51000 BIF
100 THB7,879.02000 BIF
250 THB19,697.55000 BIF
500 THB39,395.10000 BIF
1000 THB78,790.20000 BIF
2000 THB157,580.40000 BIF
5000 THB393,951.00000 BIF
10000 THB787,902.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Baht Thái
1 BIF0.01269 THB
5 BIF0.06346 THB
10 BIF0.12692 THB
20 BIF0.25384 THB
50 BIF0.63460 THB
100 BIF1.26919 THB
250 BIF3.17298 THB
500 BIF6.34595 THB
1000 BIF12.69190 THB
2000 BIF25.38380 THB
5000 BIF63.45950 THB
10000 BIF126.91900 THB