5.000 Baht Thái sang currency-names.AFN

Đổi tiền THB sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 thb
9.754,45 afn

฿1,000 THB = ؋1,951 AFN

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Afghani Afghanistan
1 THB1.95089 AFN
5 THB9.75445 AFN
10 THB19.50890 AFN
20 THB39.01780 AFN
50 THB97.54450 AFN
100 THB195.08900 AFN
250 THB487.72250 AFN
500 THB975.44500 AFN
1000 THB1,950.89000 AFN
2000 THB3,901.78000 AFN
5000 THB9,754.45000 AFN
10000 THB19,508.90000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Baht Thái
1 AFN0.51259 THB
5 AFN2.56293 THB
10 AFN5.12586 THB
20 AFN10.25172 THB
50 AFN25.62930 THB
100 AFN51.25860 THB
250 AFN128.14650 THB
500 AFN256.29300 THB
1000 AFN512.58600 THB
2000 AFN1,025.17200 THB
5000 AFN2,562.93000 THB
10000 AFN5,125.86000 THB