Đổi tiền THB sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
20 Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Baht Thái sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Baht Thái
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 THB | 0.10110 AED |
5 THB | 0.50551 AED |
10 THB | 1.01101 AED |
20 THB | 2.02202 AED |
50 THB | 5.05505 AED |
100 THB | 10.11010 AED |
250 THB | 25.27525 AED |
500 THB | 50.55050 AED |
1000 THB | 101.10100 AED |
2000 THB | 202.20200 AED |
5000 THB | 505.50500 AED |
10000 THB | 1,011.01000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Baht Thái | |
---|---|
1 AED | 9.89110 THB |
5 AED | 49.45550 THB |
10 AED | 98.91100 THB |
20 AED | 197.82200 THB |
50 AED | 494.55500 THB |
100 AED | 989.11000 THB |
250 AED | 2,472.77500 THB |
500 AED | 4,945.55000 THB |
1000 AED | 9,891.10000 THB |
2000 AED | 19,782.20000 THB |
5000 AED | 49,455.50000 THB |
10000 AED | 98,911.00000 THB |