500 Lilangeni Eswatini sang Bảng Liban

Đổi tiền SZL sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 szl
2.435.515 lbp

L1,000 SZL = ل.ل.4.871 LBP

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Liban
1 SZL4,871.03000 LBP
5 SZL24,355.15000 LBP
10 SZL48,710.30000 LBP
20 SZL97,420.60000 LBP
50 SZL243,551.50000 LBP
100 SZL487,103.00000 LBP
250 SZL1,217,757.50000 LBP
500 SZL2,435,515.00000 LBP
1000 SZL4,871,030.00000 LBP
2000 SZL9,742,060.00000 LBP
5000 SZL24,355,150.00000 LBP
10000 SZL48,710,300.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Lilangeni Eswatini
1 LBP0.00021 SZL
5 LBP0.00103 SZL
10 LBP0.00205 SZL
20 LBP0.00411 SZL
50 LBP0.01026 SZL
100 LBP0.02053 SZL
250 LBP0.05132 SZL
500 LBP0.10265 SZL
1000 LBP0.20530 SZL
2000 LBP0.41059 SZL
5000 LBP1.02648 SZL
10000 LBP2.05295 SZL