1 Lilangeni Eswatini sang Shilling Kenya

Đổi tiền SZL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 szl
7 kes

L1,000 SZL = Ksh7,080 KES

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shilling Kenya
1 SZL7.08039 KES
5 SZL35.40195 KES
10 SZL70.80390 KES
20 SZL141.60780 KES
50 SZL354.01950 KES
100 SZL708.03900 KES
250 SZL1,770.09750 KES
500 SZL3,540.19500 KES
1000 SZL7,080.39000 KES
2000 SZL14,160.78000 KES
5000 SZL35,401.95000 KES
10000 SZL70,803.90000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lilangeni Eswatini
1 KES0.14124 SZL
5 KES0.70618 SZL
10 KES1.41235 SZL
20 KES2.82470 SZL
50 KES7.06175 SZL
100 KES14.12350 SZL
250 KES35.30875 SZL
500 KES70.61750 SZL
1000 KES141.23500 SZL
2000 KES282.47000 SZL
5000 KES706.17500 SZL
10000 KES1,412.35000 SZL