10 Lilangeni Eswatini sang currency-names.IRR

Đổi tiền SZL sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
22567.90 irr

L1.000 SZL = ﷼2257 IRR

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Iran
1 SZL2256.79000 IRR
5 SZL11283.95000 IRR
10 SZL22567.90000 IRR
20 SZL45135.80000 IRR
50 SZL112839.50000 IRR
100 SZL225679.00000 IRR
250 SZL564197.50000 IRR
500 SZL1128395.00000 IRR
1000 SZL2256790.00000 IRR
2000 SZL4513580.00000 IRR
5000 SZL11283950.00000 IRR
10000 SZL22567900.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Lilangeni Eswatini
1 IRR0.00044 SZL
5 IRR0.00222 SZL
10 IRR0.00443 SZL
20 IRR0.00886 SZL
50 IRR0.02216 SZL
100 IRR0.04431 SZL
250 IRR0.11078 SZL
500 IRR0.22155 SZL
1000 IRR0.44311 SZL
2000 IRR0.88621 SZL
5000 IRR2.21554 SZL
10000 IRR4.43107 SZL