50 Lilangeni Eswatini sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SZL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 szl
10,06 ils

L1,000 SZL = ₪0,2013 ILS

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shekel mới Israel
1 SZL0.20126 ILS
5 SZL1.00631 ILS
10 SZL2.01261 ILS
20 SZL4.02522 ILS
50 SZL10.06305 ILS
100 SZL20.12610 ILS
250 SZL50.31525 ILS
500 SZL100.63050 ILS
1000 SZL201.26100 ILS
2000 SZL402.52200 ILS
5000 SZL1,006.30500 ILS
10000 SZL2,012.61000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lilangeni Eswatini
1 ILS4.96866 SZL
5 ILS24.84330 SZL
10 ILS49.68660 SZL
20 ILS99.37320 SZL
50 ILS248.43300 SZL
100 ILS496.86600 SZL
250 ILS1,242.16500 SZL
500 ILS2,484.33000 SZL
1000 ILS4,968.66000 SZL
2000 ILS9,937.32000 SZL
5000 ILS24,843.30000 SZL
10000 ILS49,686.60000 SZL