10 Lilangeni Eswatini sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SZL sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
1,20 fjd

L1,000 SZL = FJ$0,1201 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Đô-la Fiji
1 SZL0.12009 FJD
5 SZL0.60044 FJD
10 SZL1.20087 FJD
20 SZL2.40174 FJD
50 SZL6.00435 FJD
100 SZL12.00870 FJD
250 SZL30.02175 FJD
500 SZL60.04350 FJD
1000 SZL120.08700 FJD
2000 SZL240.17400 FJD
5000 SZL600.43500 FJD
10000 SZL1,200.87000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lilangeni Eswatini
1 FJD8.32728 SZL
5 FJD41.63640 SZL
10 FJD83.27280 SZL
20 FJD166.54560 SZL
50 FJD416.36400 SZL
100 FJD832.72800 SZL
250 FJD2,081.82000 SZL
500 FJD4,163.64000 SZL
1000 FJD8,327.28000 SZL
2000 FJD16,654.56000 SZL
5000 FJD41,636.40000 SZL
10000 FJD83,272.80000 SZL