5 Lilangeni Eswatini sang Euro

Đổi tiền SZL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 szl
0,25 eur

L1,000 SZL = €0,04973 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Euro
1 SZL0.04973 EUR
5 SZL0.24864 EUR
10 SZL0.49727 EUR
20 SZL0.99455 EUR
50 SZL2.48637 EUR
100 SZL4.97273 EUR
250 SZL12.43183 EUR
500 SZL24.86365 EUR
1000 SZL49.72730 EUR
2000 SZL99.45460 EUR
5000 SZL248.63650 EUR
10000 SZL497.27300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lilangeni Eswatini
1 EUR20.10970 SZL
5 EUR100.54850 SZL
10 EUR201.09700 SZL
20 EUR402.19400 SZL
50 EUR1,005.48500 SZL
100 EUR2,010.97000 SZL
250 EUR5,027.42500 SZL
500 EUR10,054.85000 SZL
1000 EUR20,109.70000 SZL
2000 EUR40,219.40000 SZL
5000 EUR100,548.50000 SZL
10000 EUR201,097.00000 SZL