500 currency-names.SYP sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SYP sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 syp
10,70 pkr

£1,000 SYP = ₨0,02140 PKR

Mid-market exchange rate at 21:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rupee Pakistan
1 SYP0.02140 PKR
5 SYP0.10698 PKR
10 SYP0.21397 PKR
20 SYP0.42794 PKR
50 SYP1.06985 PKR
100 SYP2.13969 PKR
250 SYP5.34923 PKR
500 SYP10.69845 PKR
1000 SYP21.39690 PKR
2000 SYP42.79380 PKR
5000 SYP106.98450 PKR
10000 SYP213.96900 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Syria
1 PKR46.73580 SYP
5 PKR233.67900 SYP
10 PKR467.35800 SYP
20 PKR934.71600 SYP
50 PKR2,336.79000 SYP
100 PKR4,673.58000 SYP
250 PKR11,683.95000 SYP
500 PKR23,367.90000 SYP
1000 PKR46,735.80000 SYP
2000 PKR93,471.60000 SYP
5000 PKR233,679.00000 SYP
10000 PKR467,358.00000 SYP