1 nghìn currency-names.SYP sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SYP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
0,29 ils

£1,000 SYP = ₪0,0002855 ILS

Mid-market exchange rate at 10:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Shekel mới Israel
1 SYP0.00029 ILS
5 SYP0.00143 ILS
10 SYP0.00285 ILS
20 SYP0.00571 ILS
50 SYP0.01427 ILS
100 SYP0.02855 ILS
250 SYP0.07136 ILS
500 SYP0.14273 ILS
1000 SYP0.28546 ILS
2000 SYP0.57091 ILS
5000 SYP1.42729 ILS
10000 SYP2.85457 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Syria
1 ILS3,503.16000 SYP
5 ILS17,515.80000 SYP
10 ILS35,031.60000 SYP
20 ILS70,063.20000 SYP
50 ILS175,158.00000 SYP
100 ILS350,316.00000 SYP
250 ILS875,790.00000 SYP
500 ILS1,751,580.00000 SYP
1000 ILS3,503,160.00000 SYP
2000 ILS7,006,320.00000 SYP
5000 ILS17,515,800.00000 SYP
10000 ILS35,031,600.00000 SYP