currency-names.SYP sang currency-names.ERN

Đổi tiền SYP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
1,15 ern

£1,000 SYP = Nfk0,001154 ERN

Mid-market exchange rate at 14:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Nakfa Eritrea
1 SYP0.00115 ERN
5 SYP0.00577 ERN
10 SYP0.01154 ERN
20 SYP0.02307 ERN
50 SYP0.05768 ERN
100 SYP0.11537 ERN
250 SYP0.28842 ERN
500 SYP0.57684 ERN
1000 SYP1.15369 ERN
2000 SYP2.30738 ERN
5000 SYP5.76845 ERN
10000 SYP11.53690 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Syria
1 ERN866.78700 SYP
5 ERN4,333.93500 SYP
10 ERN8,667.87000 SYP
20 ERN17,335.74000 SYP
50 ERN43,339.35000 SYP
100 ERN86,678.70000 SYP
250 ERN216,696.75000 SYP
500 ERN433,393.50000 SYP
1000 ERN866,787.00000 SYP
2000 ERN1,733,574.00000 SYP
5000 ERN4,333,935.00000 SYP
10000 ERN8,667,870.00000 SYP