10 Colon El Salvador sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SVC sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 svc
36,93 twd

₡1,000 SVC = NT$3,693 TWD

Mid-market exchange rate at 02:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SVC3.69291 TWD
5 SVC18.46455 TWD
10 SVC36.92910 TWD
20 SVC73.85820 TWD
50 SVC184.64550 TWD
100 SVC369.29100 TWD
250 SVC923.22750 TWD
500 SVC1,846.45500 TWD
1000 SVC3,692.91000 TWD
2000 SVC7,385.82000 TWD
5000 SVC18,464.55000 TWD
10000 SVC36,929.10000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Colon El Salvador
1 TWD0.27079 SVC
5 TWD1.35395 SVC
10 TWD2.70789 SVC
20 TWD5.41578 SVC
50 TWD13.53945 SVC
100 TWD27.07890 SVC
250 TWD67.69725 SVC
500 TWD135.39450 SVC
1000 TWD270.78900 SVC
2000 TWD541.57800 SVC
5000 TWD1,353.94500 SVC
10000 TWD2,707.89000 SVC