100 Colon El Salvador sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SVC sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 svc
44,99 pln

₡1,000 SVC = zł0,4499 PLN

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Zloty Ba Lan
1 SVC0.44986 PLN
5 SVC2.24932 PLN
10 SVC4.49863 PLN
20 SVC8.99726 PLN
50 SVC22.49315 PLN
100 SVC44.98630 PLN
250 SVC112.46575 PLN
500 SVC224.93150 PLN
1000 SVC449.86300 PLN
2000 SVC899.72600 PLN
5000 SVC2,249.31500 PLN
10000 SVC4,498.63000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Colon El Salvador
1 PLN2.22290 SVC
5 PLN11.11450 SVC
10 PLN22.22900 SVC
20 PLN44.45800 SVC
50 PLN111.14500 SVC
100 PLN222.29000 SVC
250 PLN555.72500 SVC
500 PLN1,111.45000 SVC
1000 PLN2,222.90000 SVC
2000 PLN4,445.80000 SVC
5000 PLN11,114.50000 SVC
10000 PLN22,229.00000 SVC