1 Colon El Salvador sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SVC sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 svc
5,40 mur

₡1,000 SVC = ₨5,401 MUR

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Mauritia
1 SVC5.40109 MUR
5 SVC27.00545 MUR
10 SVC54.01090 MUR
20 SVC108.02180 MUR
50 SVC270.05450 MUR
100 SVC540.10900 MUR
250 SVC1,350.27250 MUR
500 SVC2,700.54500 MUR
1000 SVC5,401.09000 MUR
2000 SVC10,802.18000 MUR
5000 SVC27,005.45000 MUR
10000 SVC54,010.90000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Colon El Salvador
1 MUR0.18515 SVC
5 MUR0.92574 SVC
10 MUR1.85148 SVC
20 MUR3.70296 SVC
50 MUR9.25740 SVC
100 MUR18.51480 SVC
250 MUR46.28700 SVC
500 MUR92.57400 SVC
1000 MUR185.14800 SVC
2000 MUR370.29600 SVC
5000 MUR925.74000 SVC
10000 MUR1,851.48000 SVC