10 nghìn Colon El Salvador sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SVC sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 svc
341.451 lkr

₡1,000 SVC = Sr34,15 LKR

Mid-market exchange rate at 04:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Sri Lanka
1 SVC34.14510 LKR
5 SVC170.72550 LKR
10 SVC341.45100 LKR
20 SVC682.90200 LKR
50 SVC1,707.25500 LKR
100 SVC3,414.51000 LKR
250 SVC8,536.27500 LKR
500 SVC17,072.55000 LKR
1000 SVC34,145.10000 LKR
2000 SVC68,290.20000 LKR
5000 SVC170,725.50000 LKR
10000 SVC341,451.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Colon El Salvador
1 LKR0.02929 SVC
5 LKR0.14643 SVC
10 LKR0.29287 SVC
20 LKR0.58573 SVC
50 LKR1.46434 SVC
100 LKR2.92867 SVC
250 LKR7.32168 SVC
500 LKR14.64335 SVC
1000 LKR29.28670 SVC
2000 LKR58.57340 SVC
5000 LKR146.43350 SVC
10000 LKR292.86700 SVC