10 Colon El Salvador sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền SVC sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 svc
1.561 krw

₡1,000 SVC = ₩156,1 KRW

Mid-market exchange rate at 14:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Won Hàn Quốc
1 SVC156.07300 KRW
5 SVC780.36500 KRW
10 SVC1,560.73000 KRW
20 SVC3,121.46000 KRW
50 SVC7,803.65000 KRW
100 SVC15,607.30000 KRW
250 SVC39,018.25000 KRW
500 SVC78,036.50000 KRW
1000 SVC156,073.00000 KRW
2000 SVC312,146.00000 KRW
5000 SVC780,365.00000 KRW
10000 SVC1,560,730.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Colon El Salvador
1 KRW0.00641 SVC
5 KRW0.03204 SVC
10 KRW0.06407 SVC
20 KRW0.12815 SVC
50 KRW0.32036 SVC
100 KRW0.64073 SVC
250 KRW1.60181 SVC
500 KRW3.20362 SVC
1000 KRW6.40725 SVC
2000 KRW12.81450 SVC
5000 KRW32.03625 SVC
10000 KRW64.07250 SVC