Đổi tiền SRD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la Suriname sang Hryvnia Ukraina

10.000 srd
12.535,50 uah

$1,000 SRD = ₴1,254 UAH

Mid-market exchange rate at 22:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Hryvnia Ukraina
1 SRD1.25355 UAH
5 SRD6.26775 UAH
10 SRD12.53550 UAH
20 SRD25.07100 UAH
50 SRD62.67750 UAH
100 SRD125.35500 UAH
250 SRD313.38750 UAH
500 SRD626.77500 UAH
1000 SRD1,253.55000 UAH
2000 SRD2,507.10000 UAH
5000 SRD6,267.75000 UAH
10000 SRD12,535.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Suriname
1 UAH0.79773 SRD
5 UAH3.98866 SRD
10 UAH7.97732 SRD
20 UAH15.95464 SRD
50 UAH39.88660 SRD
100 UAH79.77320 SRD
250 UAH199.43300 SRD
500 UAH398.86600 SRD
1000 UAH797.73200 SRD
2000 UAH1,595.46400 SRD
5000 UAH3,988.66000 SRD
10000 UAH7,977.32000 SRD