5 Đô-la Suriname sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SRD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 srd
0,58 pen

$1,000 SRD = S/.0,1165 PEN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Nuevo Sol Peru
1 SRD0.11650 PEN
5 SRD0.58250 PEN
10 SRD1.16499 PEN
20 SRD2.32998 PEN
50 SRD5.82495 PEN
100 SRD11.64990 PEN
250 SRD29.12475 PEN
500 SRD58.24950 PEN
1000 SRD116.49900 PEN
2000 SRD232.99800 PEN
5000 SRD582.49500 PEN
10000 SRD1,164.99000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Suriname
1 PEN8.58379 SRD
5 PEN42.91895 SRD
10 PEN85.83790 SRD
20 PEN171.67580 SRD
50 PEN429.18950 SRD
100 PEN858.37900 SRD
250 PEN2,145.94750 SRD
500 PEN4,291.89500 SRD
1000 PEN8,583.79000 SRD
2000 PEN17,167.58000 SRD
5000 PEN42,918.95000 SRD
10000 PEN85,837.90000 SRD