5 Đô-la Suriname sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền SRD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 srd
0,25 nzd

$1,000 SRD = $0,04990 NZD

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đô-la New Zealand
1 SRD0.04990 NZD
5 SRD0.24948 NZD
10 SRD0.49897 NZD
20 SRD0.99793 NZD
50 SRD2.49483 NZD
100 SRD4.98966 NZD
250 SRD12.47415 NZD
500 SRD24.94830 NZD
1000 SRD49.89660 NZD
2000 SRD99.79320 NZD
5000 SRD249.48300 NZD
10000 SRD498.96600 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Suriname
1 NZD20.04150 SRD
5 NZD100.20750 SRD
10 NZD200.41500 SRD
20 NZD400.83000 SRD
50 NZD1,002.07500 SRD
100 NZD2,004.15000 SRD
250 NZD5,010.37500 SRD
500 NZD10,020.75000 SRD
1000 NZD20,041.50000 SRD
2000 NZD40,083.00000 SRD
5000 NZD100,207.50000 SRD
10000 NZD200,415.00000 SRD