Đô-la Suriname sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền SRD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
49,70 nzd

$1,000 SRD = $0,04970 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đô-la New Zealand
1 SRD0.04970 NZD
5 SRD0.24852 NZD
10 SRD0.49704 NZD
20 SRD0.99408 NZD
50 SRD2.48521 NZD
100 SRD4.97041 NZD
250 SRD12.42603 NZD
500 SRD24.85205 NZD
1000 SRD49.70410 NZD
2000 SRD99.40820 NZD
5000 SRD248.52050 NZD
10000 SRD497.04100 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Suriname
1 NZD20.11910 SRD
5 NZD100.59550 SRD
10 NZD201.19100 SRD
20 NZD402.38200 SRD
50 NZD1,005.95500 SRD
100 NZD2,011.91000 SRD
250 NZD5,029.77500 SRD
500 NZD10,059.55000 SRD
1000 NZD20,119.10000 SRD
2000 NZD40,238.20000 SRD
5000 NZD100,595.50000 SRD
10000 NZD201,191.00000 SRD