5 Đô-la Suriname sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SRD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 srd
16,22 bdt

$1,000 SRD = Tk3,244 BDT

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Taka Bangladesh
1 SRD3.24430 BDT
5 SRD16.22150 BDT
10 SRD32.44300 BDT
20 SRD64.88600 BDT
50 SRD162.21500 BDT
100 SRD324.43000 BDT
250 SRD811.07500 BDT
500 SRD1,622.15000 BDT
1000 SRD3,244.30000 BDT
2000 SRD6,488.60000 BDT
5000 SRD16,221.50000 BDT
10000 SRD32,443.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Suriname
1 BDT0.30823 SRD
5 BDT1.54117 SRD
10 BDT3.08233 SRD
20 BDT6.16466 SRD
50 BDT15.41165 SRD
100 BDT30.82330 SRD
250 BDT77.05825 SRD
500 BDT154.11650 SRD
1000 BDT308.23300 SRD
2000 BDT616.46600 SRD
5000 BDT1,541.16500 SRD
10000 BDT3,082.33000 SRD