10 nghìn currency-names.SOS sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SOS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sos
10.560 xof

Sh.So.1,000 SOS = CFA1,056 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Franc CFA Tây Phi
1 SOS1.05599 XOF
5 SOS5.27995 XOF
10 SOS10.55990 XOF
20 SOS21.11980 XOF
50 SOS52.79950 XOF
100 SOS105.59900 XOF
250 SOS263.99750 XOF
500 SOS527.99500 XOF
1000 SOS1,055.99000 XOF
2000 SOS2,111.98000 XOF
5000 SOS5,279.95000 XOF
10000 SOS10,559.90000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Somalia
1 XOF0.94698 SOS
5 XOF4.73491 SOS
10 XOF9.46982 SOS
20 XOF18.93964 SOS
50 XOF47.34910 SOS
100 XOF94.69820 SOS
250 XOF236.74550 SOS
500 XOF473.49100 SOS
1000 XOF946.98200 SOS
2000 XOF1,893.96400 SOS
5000 XOF4,734.91000 SOS
10000 XOF9,469.82000 SOS