Đổi tiền SOS sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.SOS sang Shilling Tanzania

1.000 sos
4.547,87 tzs

Sh.So.1,000 SOS = tzs4,548 TZS

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Tanzania
1 SOS4.54787 TZS
5 SOS22.73935 TZS
10 SOS45.47870 TZS
20 SOS90.95740 TZS
50 SOS227.39350 TZS
100 SOS454.78700 TZS
250 SOS1,136.96750 TZS
500 SOS2,273.93500 TZS
1000 SOS4,547.87000 TZS
2000 SOS9,095.74000 TZS
5000 SOS22,739.35000 TZS
10000 SOS45,478.70000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Somalia
1 TZS0.21988 SOS
5 TZS1.09942 SOS
10 TZS2.19883 SOS
20 TZS4.39766 SOS
50 TZS10.99415 SOS
100 TZS21.98830 SOS
250 TZS54.97075 SOS
500 TZS109.94150 SOS
1000 TZS219.88300 SOS
2000 TZS439.76600 SOS
5000 TZS1,099.41500 SOS
10000 TZS2,198.83000 SOS