20 currency-names.SOS sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền SOS sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sos
1,13 try

Sh.So.1,000 SOS = TL0,05667 TRY

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SOS0.05667 TRY
5 SOS0.28337 TRY
10 SOS0.56675 TRY
20 SOS1.13349 TRY
50 SOS2.83373 TRY
100 SOS5.66745 TRY
250 SOS14.16863 TRY
500 SOS28.33725 TRY
1000 SOS56.67450 TRY
2000 SOS113.34900 TRY
5000 SOS283.37250 TRY
10000 SOS566.74500 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shilling Somalia
1 TRY17.64460 SOS
5 TRY88.22300 SOS
10 TRY176.44600 SOS
20 TRY352.89200 SOS
50 TRY882.23000 SOS
100 TRY1,764.46000 SOS
250 TRY4,411.15000 SOS
500 TRY8,822.30000 SOS
1000 TRY17,644.60000 SOS
2000 TRY35,289.20000 SOS
5000 TRY88,223.00000 SOS
10000 TRY176,446.00000 SOS