5 currency-names.SOS sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SOS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sos
2,44 pkr

Sh.So.1,000 SOS = ₨0,4876 PKR

Mid-market exchange rate at 19:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Pakistan
1 SOS0.48758 PKR
5 SOS2.43789 PKR
10 SOS4.87577 PKR
20 SOS9.75154 PKR
50 SOS24.37885 PKR
100 SOS48.75770 PKR
250 SOS121.89425 PKR
500 SOS243.78850 PKR
1000 SOS487.57700 PKR
2000 SOS975.15400 PKR
5000 SOS2,437.88500 PKR
10000 SOS4,875.77000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shilling Somalia
1 PKR2.05096 SOS
5 PKR10.25480 SOS
10 PKR20.50960 SOS
20 PKR41.01920 SOS
50 PKR102.54800 SOS
100 PKR205.09600 SOS
250 PKR512.74000 SOS
500 PKR1,025.48000 SOS
1000 PKR2,050.96000 SOS
2000 PKR4,101.92000 SOS
5000 PKR10,254.80000 SOS
10000 PKR20,509.60000 SOS