10 currency-names.SOS sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SOS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
0,07 pen

Sh.So.1,000 SOS = S/.0,006531 PEN

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Nuevo Sol Peru
1 SOS0.00653 PEN
5 SOS0.03266 PEN
10 SOS0.06531 PEN
20 SOS0.13062 PEN
50 SOS0.32655 PEN
100 SOS0.65311 PEN
250 SOS1.63277 PEN
500 SOS3.26553 PEN
1000 SOS6.53106 PEN
2000 SOS13.06212 PEN
5000 SOS32.65530 PEN
10000 SOS65.31060 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Somalia
1 PEN153.11500 SOS
5 PEN765.57500 SOS
10 PEN1,531.15000 SOS
20 PEN3,062.30000 SOS
50 PEN7,655.75000 SOS
100 PEN15,311.50000 SOS
250 PEN38,278.75000 SOS
500 PEN76,557.50000 SOS
1000 PEN153,115.00000 SOS
2000 PEN306,230.00000 SOS
5000 PEN765,575.00000 SOS
10000 PEN1,531,150.00000 SOS