5 currency-names.SOS sang Rial Oman

Đổi tiền SOS sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sos
0,003 omr

Sh.So.1,000 SOS = ر.ع.0,0006737 OMR

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rial Oman
1 SOS0.00067 OMR
5 SOS0.00337 OMR
10 SOS0.00674 OMR
20 SOS0.01347 OMR
50 SOS0.03368 OMR
100 SOS0.06737 OMR
250 SOS0.16842 OMR
500 SOS0.33684 OMR
1000 SOS0.67368 OMR
2000 SOS1.34735 OMR
5000 SOS3.36838 OMR
10000 SOS6.73675 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shilling Somalia
1 OMR1,484.40000 SOS
5 OMR7,422.00000 SOS
10 OMR14,844.00000 SOS
20 OMR29,688.00000 SOS
50 OMR74,220.00000 SOS
100 OMR148,440.00000 SOS
250 OMR371,100.00000 SOS
500 OMR742,200.00000 SOS
1000 OMR1,484,400.00000 SOS
2000 OMR2,968,800.00000 SOS
5000 OMR7,422,000.00000 SOS
10000 OMR14,844,000.00000 SOS