20 currency-names.SOS sang Peso Mexico

Đổi tiền SOS sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sos
0,60 mxn

Sh.So.1,000 SOS = Mex$0,03003 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Peso Mexico
1 SOS0.03003 MXN
5 SOS0.15016 MXN
10 SOS0.30032 MXN
20 SOS0.60063 MXN
50 SOS1.50157 MXN
100 SOS3.00315 MXN
250 SOS7.50787 MXN
500 SOS15.01575 MXN
1000 SOS30.03150 MXN
2000 SOS60.06300 MXN
5000 SOS150.15750 MXN
10000 SOS300.31500 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Somalia
1 MXN33.29840 SOS
5 MXN166.49200 SOS
10 MXN332.98400 SOS
20 MXN665.96800 SOS
50 MXN1,664.92000 SOS
100 MXN3,329.84000 SOS
250 MXN8,324.60000 SOS
500 MXN16,649.20000 SOS
1000 MXN33,298.40000 SOS
2000 MXN66,596.80000 SOS
5000 MXN166,492.00000 SOS
10000 MXN332,984.00000 SOS