10 currency-names.SOS sang Krona Iceland

Đổi tiền SOS sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
2,44 isk

Sh.So.1,000 SOS = kr0,2442 ISK

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krona Iceland
1 SOS0.24423 ISK
5 SOS1.22114 ISK
10 SOS2.44228 ISK
20 SOS4.88456 ISK
50 SOS12.21140 ISK
100 SOS24.42280 ISK
250 SOS61.05700 ISK
500 SOS122.11400 ISK
1000 SOS244.22800 ISK
2000 SOS488.45600 ISK
5000 SOS1,221.14000 ISK
10000 SOS2,442.28000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Shilling Somalia
1 ISK4.09454 SOS
5 ISK20.47270 SOS
10 ISK40.94540 SOS
20 ISK81.89080 SOS
50 ISK204.72700 SOS
100 ISK409.45400 SOS
250 ISK1,023.63500 SOS
500 ISK2,047.27000 SOS
1000 ISK4,094.54000 SOS
2000 ISK8,189.08000 SOS
5000 ISK20,472.70000 SOS
10000 ISK40,945.40000 SOS