currency-names.SOS sang currency-names.ERN

Đổi tiền SOS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sos
26,25 ern

Sh.So.1,000 SOS = Nfk0,02625 ERN

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Nakfa Eritrea
1 SOS0.02625 ERN
5 SOS0.13123 ERN
10 SOS0.26247 ERN
20 SOS0.52493 ERN
50 SOS1.31234 ERN
100 SOS2.62467 ERN
250 SOS6.56168 ERN
500 SOS13.12335 ERN
1000 SOS26.24670 ERN
2000 SOS52.49340 ERN
5000 SOS131.23350 ERN
10000 SOS262.46700 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shilling Somalia
1 ERN38.10000 SOS
5 ERN190.50000 SOS
10 ERN381.00000 SOS
20 ERN762.00000 SOS
50 ERN1,905.00000 SOS
100 ERN3,810.00000 SOS
250 ERN9,525.00000 SOS
500 ERN19,050.00000 SOS
1000 ERN38,100.00000 SOS
2000 ERN76,200.00000 SOS
5000 ERN190,500.00000 SOS
10000 ERN381,000.00000 SOS