1 nghìn Leone Sierra Leone sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SLL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
0,16 sar

Le1,000 SLL = SR0,0001648 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SLL0.00016 SAR
5 SLL0.00082 SAR
10 SLL0.00165 SAR
20 SLL0.00330 SAR
50 SLL0.00824 SAR
100 SLL0.01648 SAR
250 SLL0.04120 SAR
500 SLL0.08240 SAR
1000 SLL0.16480 SAR
2000 SLL0.32960 SAR
5000 SLL0.82400 SAR
10000 SLL1.64800 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Leone Sierra Leone
1 SAR6,067.96000 SLL
5 SAR30,339.80000 SLL
10 SAR60,679.60000 SLL
20 SAR121,359.20000 SLL
50 SAR303,398.00000 SLL
100 SAR606,796.00000 SLL
250 SAR1,516,990.00000 SLL
500 SAR3,033,980.00000 SLL
1000 SAR6,067,960.00000 SLL
2000 SAR12,135,920.00000 SLL
5000 SAR30,339,800.00000 SLL
10000 SAR60,679,600.00000 SLL