100 Leone Sierra Leone sang Shilling Kenya

Đổi tiền SLL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sll
1 kes

Le1,000 SLL = Ksh0,005768 KES

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Kenya
1 SLL0.00577 KES
5 SLL0.02884 KES
10 SLL0.05768 KES
20 SLL0.11535 KES
50 SLL0.28838 KES
100 SLL0.57676 KES
250 SLL1.44190 KES
500 SLL2.88380 KES
1000 SLL5.76759 KES
2000 SLL11.53518 KES
5000 SLL28.83795 KES
10000 SLL57.67590 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leone Sierra Leone
1 KES173.38300 SLL
5 KES866.91500 SLL
10 KES1,733.83000 SLL
20 KES3,467.66000 SLL
50 KES8,669.15000 SLL
100 KES17,338.30000 SLL
250 KES43,345.75000 SLL
500 KES86,691.50000 SLL
1000 KES173,383.00000 SLL
2000 KES346,766.00000 SLL
5000 KES866,915.00000 SLL
10000 KES1,733,830.00000 SLL