Đổi tiền SLL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Leone Sierra Leone sang Yên Nhật

20.000 sll
137 jpy

Le1,000 SLL = ¥0,006863 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Yên Nhật
1 SLL0.00686 JPY
5 SLL0.03432 JPY
10 SLL0.06863 JPY
20 SLL0.13727 JPY
50 SLL0.34316 JPY
100 SLL0.68633 JPY
250 SLL1.71582 JPY
500 SLL3.43165 JPY
1000 SLL6.86329 JPY
2000 SLL13.72658 JPY
5000 SLL34.31645 JPY
10000 SLL68.63290 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leone Sierra Leone
100 JPY14,570.30000 SLL
1000 JPY145,703.00000 SLL
1500 JPY218,554.50000 SLL
2000 JPY291,406.00000 SLL
3000 JPY437,109.00000 SLL
5000 JPY728,515.00000 SLL
5400 JPY786,796.20000 SLL
10000 JPY1,457,030.00000 SLL
15000 JPY2,185,545.00000 SLL
20000 JPY2,914,060.00000 SLL
25000 JPY3,642,575.00000 SLL
30000 JPY4,371,090.00000 SLL