10 nghìn Leone Sierra Leone sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SLL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sll
1,63 ils

Le1,000 SLL = ₪0,0001631 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shekel mới Israel
1 SLL0.00016 ILS
5 SLL0.00082 ILS
10 SLL0.00163 ILS
20 SLL0.00326 ILS
50 SLL0.00816 ILS
100 SLL0.01631 ILS
250 SLL0.04078 ILS
500 SLL0.08156 ILS
1000 SLL0.16313 ILS
2000 SLL0.32626 ILS
5000 SLL0.81564 ILS
10000 SLL1.63128 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Leone Sierra Leone
1 ILS6,130.15000 SLL
5 ILS30,650.75000 SLL
10 ILS61,301.50000 SLL
20 ILS122,603.00000 SLL
50 ILS306,507.50000 SLL
100 ILS613,015.00000 SLL
250 ILS1,532,537.50000 SLL
500 ILS3,065,075.00000 SLL
1000 ILS6,130,150.00000 SLL
2000 ILS12,260,300.00000 SLL
5000 ILS30,650,750.00000 SLL
10000 ILS61,301,500.00000 SLL