Đổi tiền SLL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Leone Sierra Leone sang Koruna Czech

100 sll
0,10 czk

Le1,000 SLL = Kč0,001002 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Koruna Cộng hòa Séc
1 SLL0.00100 CZK
5 SLL0.00501 CZK
10 SLL0.01002 CZK
20 SLL0.02003 CZK
50 SLL0.05009 CZK
100 SLL0.10017 CZK
250 SLL0.25043 CZK
500 SLL0.50086 CZK
1000 SLL1.00171 CZK
2000 SLL2.00342 CZK
5000 SLL5.00855 CZK
10000 SLL10.01710 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leone Sierra Leone
1 CZK998.29500 SLL
5 CZK4,991.47500 SLL
10 CZK9,982.95000 SLL
20 CZK19,965.90000 SLL
50 CZK49,914.75000 SLL
100 CZK99,829.50000 SLL
250 CZK249,573.75000 SLL
500 CZK499,147.50000 SLL
1000 CZK998,295.00000 SLL
2000 CZK1,996,590.00000 SLL
5000 CZK4,991,475.00000 SLL
10000 CZK9,982,950.00000 SLL