Bảng Saint Helena sang currency-names.YER

Đổi tiền SHP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
312.209 yer

£1,000 SHP = ﷼312,2 YER

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rial Yemen
1 SHP312.20900 YER
5 SHP1,561.04500 YER
10 SHP3,122.09000 YER
20 SHP6,244.18000 YER
50 SHP15,610.45000 YER
100 SHP31,220.90000 YER
250 SHP78,052.25000 YER
500 SHP156,104.50000 YER
1000 SHP312,209.00000 YER
2000 SHP624,418.00000 YER
5000 SHP1,561,045.00000 YER
10000 SHP3,122,090.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Saint Helena
1 YER0.00320 SHP
5 YER0.01601 SHP
10 YER0.03203 SHP
20 YER0.06406 SHP
50 YER0.16015 SHP
100 YER0.32030 SHP
250 YER0.80074 SHP
500 YER1.60149 SHP
1000 YER3.20298 SHP
2000 YER6.40596 SHP
5000 YER16.01490 SHP
10000 YER32.02980 SHP