5 Bảng Saint Helena sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SHP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 shp
68,38 sek

£1,000 SHP = kr13,68 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Krona Thụy Điển
1 SHP13.67580 SEK
5 SHP68.37900 SEK
10 SHP136.75800 SEK
20 SHP273.51600 SEK
50 SHP683.79000 SEK
100 SHP1,367.58000 SEK
250 SHP3,418.95000 SEK
500 SHP6,837.90000 SEK
1000 SHP13,675.80000 SEK
2000 SHP27,351.60000 SEK
5000 SHP68,379.00000 SEK
10000 SHP136,758.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Saint Helena
1 SEK0.07312 SHP
5 SEK0.36561 SHP
10 SEK0.73122 SHP
20 SEK1.46244 SHP
50 SEK3.65610 SHP
100 SEK7.31219 SHP
250 SEK18.28048 SHP
500 SEK36.56095 SHP
1000 SEK73.12190 SHP
2000 SEK146.24380 SHP
5000 SEK365.60950 SHP
10000 SEK731.21900 SHP