10 nghìn Bảng Saint Helena sang currency-names.SDG

Đổi tiền SHP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 shp
7.602.130 sdg

£1,000 SHP = ج.س.760,2 SDG

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Bảng Sudan
1 SHP760.21300 SDG
5 SHP3,801.06500 SDG
10 SHP7,602.13000 SDG
20 SHP15,204.26000 SDG
50 SHP38,010.65000 SDG
100 SHP76,021.30000 SDG
250 SHP190,053.25000 SDG
500 SHP380,106.50000 SDG
1000 SHP760,213.00000 SDG
2000 SHP1,520,426.00000 SDG
5000 SHP3,801,065.00000 SDG
10000 SHP7,602,130.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Saint Helena
1 SDG0.00132 SHP
5 SDG0.00658 SHP
10 SDG0.01315 SHP
20 SDG0.02631 SHP
50 SDG0.06577 SHP
100 SDG0.13154 SHP
250 SDG0.32886 SHP
500 SDG0.65771 SHP
1000 SDG1.31542 SHP
2000 SDG2.63084 SHP
5000 SDG6.57710 SHP
10000 SDG13.15420 SHP