5 Bảng Saint Helena sang Metical Mozambique

Đổi tiền SHP sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 shp
404,55 mzn

£1,000 SHP = MT80,91 MZN

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Metical Mozambique
1 SHP80.91060 MZN
5 SHP404.55300 MZN
10 SHP809.10600 MZN
20 SHP1,618.21200 MZN
50 SHP4,045.53000 MZN
100 SHP8,091.06000 MZN
250 SHP20,227.65000 MZN
500 SHP40,455.30000 MZN
1000 SHP80,910.60000 MZN
2000 SHP161,821.20000 MZN
5000 SHP404,553.00000 MZN
10000 SHP809,106.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Saint Helena
1 MZN0.01236 SHP
5 MZN0.06180 SHP
10 MZN0.12359 SHP
20 MZN0.24719 SHP
50 MZN0.61797 SHP
100 MZN1.23593 SHP
250 MZN3.08983 SHP
500 MZN6.17965 SHP
1000 MZN12.35930 SHP
2000 MZN24.71860 SHP
5000 MZN61.79650 SHP
10000 MZN123.59300 SHP