10 Bảng Saint Helena sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền SHP sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 shp
191,37 mvr

£1,000 SHP = MVR19,14 MVR

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rufiyaa Maldives
1 SHP19.13720 MVR
5 SHP95.68600 MVR
10 SHP191.37200 MVR
20 SHP382.74400 MVR
50 SHP956.86000 MVR
100 SHP1,913.72000 MVR
250 SHP4,784.30000 MVR
500 SHP9,568.60000 MVR
1000 SHP19,137.20000 MVR
2000 SHP38,274.40000 MVR
5000 SHP95,686.00000 MVR
10000 SHP191,372.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Saint Helena
1 MVR0.05225 SHP
5 MVR0.26127 SHP
10 MVR0.52254 SHP
20 MVR1.04509 SHP
50 MVR2.61272 SHP
100 MVR5.22544 SHP
250 MVR13.06360 SHP
500 MVR26.12720 SHP
1000 MVR52.25440 SHP
2000 MVR104.50880 SHP
5000 MVR261.27200 SHP
10000 MVR522.54400 SHP