1 Bảng Saint Helena sang Kuwait

Đổi tiền SHP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
0,390 kwd

£1,000 SHP = ك0,3901 KWD

Mid-market exchange rate at 00:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Kuwait
1 SHP0.39013 KWD
5 SHP1.95067 KWD
10 SHP3.90133 KWD
20 SHP7.80266 KWD
50 SHP19.50665 KWD
100 SHP39.01330 KWD
250 SHP97.53325 KWD
500 SHP195.06650 KWD
1000 SHP390.13300 KWD
2000 SHP780.26600 KWD
5000 SHP1,950.66500 KWD
10000 SHP3,901.33000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Saint Helena
1 KWD2.56323 SHP
5 KWD12.81615 SHP
10 KWD25.63230 SHP
20 KWD51.26460 SHP
50 KWD128.16150 SHP
100 KWD256.32300 SHP
250 KWD640.80750 SHP
500 KWD1,281.61500 SHP
1000 KWD2,563.23000 SHP
2000 KWD5,126.46000 SHP
5000 KWD12,816.15000 SHP
10000 KWD25,632.30000 SHP