250 Bảng Saint Helena sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền SHP sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 shp
32.497,25 cve

£1,000 SHP = Esc130,0 CVE

Mid-market exchange rate at 04:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Escudo Cabo Verde
1 SHP129.98900 CVE
5 SHP649.94500 CVE
10 SHP1,299.89000 CVE
20 SHP2,599.78000 CVE
50 SHP6,499.45000 CVE
100 SHP12,998.90000 CVE
250 SHP32,497.25000 CVE
500 SHP64,994.50000 CVE
1000 SHP129,989.00000 CVE
2000 SHP259,978.00000 CVE
5000 SHP649,945.00000 CVE
10000 SHP1,299,890.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Saint Helena
1 CVE0.00769 SHP
5 CVE0.03846 SHP
10 CVE0.07693 SHP
20 CVE0.15386 SHP
50 CVE0.38465 SHP
100 CVE0.76929 SHP
250 CVE1.92324 SHP
500 CVE3.84647 SHP
1000 CVE7.69294 SHP
2000 CVE15.38588 SHP
5000 CVE38.46470 SHP
10000 CVE76.92940 SHP