50 Bảng Saint Helena sang Đô-la Brunei

Đổi tiền SHP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 shp
86,04 bnd

£1,000 SHP = B$1,721 BND

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Brunei
1 SHP1.72076 BND
5 SHP8.60380 BND
10 SHP17.20760 BND
20 SHP34.41520 BND
50 SHP86.03800 BND
100 SHP172.07600 BND
250 SHP430.19000 BND
500 SHP860.38000 BND
1000 SHP1,720.76000 BND
2000 SHP3,441.52000 BND
5000 SHP8,603.80000 BND
10000 SHP17,207.60000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Saint Helena
1 BND0.58114 SHP
5 BND2.90569 SHP
10 BND5.81139 SHP
20 BND11.62278 SHP
50 BND29.05695 SHP
100 BND58.11390 SHP
250 BND145.28475 SHP
500 BND290.56950 SHP
1000 BND581.13900 SHP
2000 BND1,162.27800 SHP
5000 BND2,905.69500 SHP
10000 BND5,811.39000 SHP