250 Đô-la Singapore sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SGD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sgd
874,39 myr

S$1,000 SGD = RM3,498 MYR

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Ringgit Malaysia
1 SGD3.49756 MYR
5 SGD17.48780 MYR
10 SGD34.97560 MYR
20 SGD69.95120 MYR
50 SGD174.87800 MYR
100 SGD349.75600 MYR
250 SGD874.39000 MYR
500 SGD1,748.78000 MYR
1000 SGD3,497.56000 MYR
2000 SGD6,995.12000 MYR
5000 SGD17,487.80000 MYR
10000 SGD34,975.60000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Singapore
1 MYR0.28591 SGD
5 MYR1.42956 SGD
10 MYR2.85913 SGD
20 MYR5.71826 SGD
50 MYR14.29565 SGD
100 MYR28.59130 SGD
250 MYR71.47825 SGD
500 MYR142.95650 SGD
1000 MYR285.91300 SGD
2000 MYR571.82600 SGD
5000 MYR1,429.56500 SGD
10000 MYR2,859.13000 SGD